STT | Mã số QHNS | Tên mã số QHNS | Chủ đầu tư/Đơn vị chủ quản | Địa chỉ |
1 | 1001730 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
2 | 1001806 | Trường PTTH Nam Tiền Hải huyện Tiền Hải | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
3 | 1001938 | Trường THPT Phụ Dực huyện Quỳnh phụ | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
4 | 1001939 | Trường THPT Đông Thụy Anh Huyện Thái Thụy | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Khu 2, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
5 | 1001941 | Trường Trung học cơ sở Nam hà Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Hà, Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
6 | 1001942 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nam phú Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Phú, Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
7 | 1001943 | Trường Tiểu học Phương công Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Phương Công, Xã Phương Công, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
8 | 1001944 | Trường Tiểu học An ninh Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã An Ninh, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
9 | 1001988 | Trường Trung học cơ sở Nam chính Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Chính, Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
10 | 1002007 | Trường Tiểu học Quỳnh lâm Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
11 | 1002008 | Trường Tiểu học Quỳnh khê Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Khê, Xã Quỳnh Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
12 | 1002010 | Trường Tiểu học Quỳnh thọ Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Thọ, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
13 | 1002011 | Trường Tiểu học Quỳnh lương Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Hồng, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
14 | 1002012 | Trường Tiểu học Quỳnh hà Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Ngọc, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
15 | 1002013 | Trường Tiểu học Quỳnh hải Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Hải, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
16 | 1002014 | Trường Tiểu học An thái Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Thái, Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
17 | 1002015 | Trường Tiểu học Quỳnh hội Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Hội, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
18 | 1002016 | Trường PTTH Nam Đông Quan - Đông Hưng | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Đông Á, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
19 | 1002017 | Trường THPT Quỳnh Thọ Huyện Quỳnh Phụ | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
20 | 1002036 | Trường THPT Tây Thụy Anh Huyện Thái Thụy | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Thuỵ Phúc, Xã Thụy Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
21 | 1002037 | Trường Tiểu học An ấp Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An ấp, Xã An ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
22 | 1002038 | Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
23 | 1002041 | Trường THT Quỳnh Côi Huyện Quỳnh phụ | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
24 | 1002043 | Trường THPT Thái Ninh huyện Thái Thuỵ | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
25 | 1002044 | Trung tâm dạy nghề huyện Quỳnh Phụ | Văn phòng HĐND và UBND huyện Quỳnh phụ | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
26 | 1002045 | Trung tâm Y tế Huyện Vũ thư (bỏ) | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Thị trấn Vũ Thư, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
27 | 1002046 | Trung tâm Y tế Huyện Hưng hà | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Thị trấn Hưng Hà, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
28 | 1002047 | Trung tâm Y tế Huyện Tiền hải | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Xã Tây Giang, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
29 | 1002093 | Trường Tiểu học An vũ Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Vũ, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
30 | 1002094 | Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Hồng, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
31 | 1002095 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
32 | 1002096 | Trung tâm Y tế Huyện Thái thuỵ | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Thị trấn Diêm Điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
33 | 1002097 | Trường Tiểu học An tràng Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Tràng, Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
34 | 1002099 | Trường Tiểu học An hiệp Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
35 | 1002100 | Trường Tiểu học An ninh Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Ninh, Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
36 | 1002101 | Trường Tiểu học Quỳnh hoa Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Hoa, Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
37 | 1002102 | Trường Tiểu học An khê Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Khê, Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
38 | 1002103 | Trường Tiểu học Quỳnh nguyên Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Nguyên, Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
39 | 1002104 | Trường Tiểu học Quỳnh ngọc Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Ngọc, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
40 | 1002118 | Hội cựu chiến binh huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
41 | 1002119 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Vũ Thư | Văn phòng HĐND và UBND huyện Vũ thư | Thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
42 | 1002120 | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Tiền Hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
43 | 1002150 | Trường Trung học cơ sở Thái phương Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Thái Phương, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
44 | 1002151 | Trường Trung học cơ sở Thị Trấn Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Thị Trấn Huyện Hưng hà, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
45 | 1002152 | Trường Tiểu học An vinh Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Vinh, Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
46 | 1002153 | Trường Trung học cơ sở Dân chủ Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Dân Chủ, Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
47 | 1002154 | Trường Trung học cơ sở Thống nhất Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Thống Nhất, Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
48 | 1002155 | Trường Tiểu học An quý Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Quý, Xã An Quí, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
49 | 1002156 | Trường Tiểu học Quỳnh lưu Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Hoàng, Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
50 | 1002157 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quỳnh Bảo huyện Quỳnh Phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Bảo, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
51 | 1002158 | Trường Trung học cơ sở Trần Đức Thông - huyện Hưng Hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Minh Hoà, Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
52 | 1002159 | Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn Huyện Hưng hà. | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Độc Lập, Xã Độc Lập, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
53 | 1002160 | Trường Trung học cơ sở Minh tân Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Minh Tân, Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
54 | 1002161 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Hưng Hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
55 | 1002162 | Trường Mầm non Lê Danh Phương Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Thị Trấn Huyện Hưng hà., Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
56 | 1002163 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Thị Trấn Huyện Hưng hà, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
57 | 1002169 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiền Hải |
| Thị trấn Tiền hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
58 | 1002170 | Ban Quản lý khu du lịch sinh thái Cồn Vành | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiền Hải | Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
59 | 1002211 | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ |
| Khu 1B, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
60 | 1002214 | Trường Tiểu học An lễ Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Lễ, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
61 | 1002217 | Trường Tiểu học An mỹ Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An mỹ, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
62 | 1002218 | Trường Tiểu học Đồng tiến Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Đồng Tiến, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
63 | 1002419 | Trường THPT Thái Phúc huyện Thái Thuỵ | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
64 | 1002437 | Ủy ban nhân dân xã Đông Quan |
| Xã Đông Phong, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
65 | 1002438 | Ủy ban nhân dân xã Đông á |
| Xã Đông Á, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
66 | 1002439 | Trường Trung học cơ sở An bài Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Bài, Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
67 | 1002440 | Trường TH cơ sở Quỳnh hoàng Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Hoàng, Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
68 | 1002441 | Trường Trung học cơ sở Quỳnh bảo Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã Quỳnh Bảo, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
69 | 1002463 | Phòng Lao động thương binh xã hội huyện Đông Hưng | Văn phòng HĐND và UBND huyện Đông hưng | Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
70 | 1002610 | Đài truyền thanh huyện Đông hưng |
| Thị trấn, Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
71 | 1002611 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc VN huyện Đông hưng |
| Thị trấn, Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
72 | 1002612 | Trường Trung học cơ sở Minh hồng Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Minh Khai, Xã Minh Khai, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
73 | 1002613 | Trường Trung học cơ sở Phạm Đôn Lễ Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Tân Lễ, Xã Tân Lễ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
74 | 1002614 | Trường Trung học cơ sở Phạm Kính Ân Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Thị trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
75 | 1002615 | Trường Trung học cơ sở Trần Thái Tông Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Tiến Đức, Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
76 | 1002626 | Trường Trung học cơ sở Trần phú thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
77 | 1002627 | Trường THPT Tiên Hưng, huyện Đông Hưng | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
78 | 1002628 | Trường Trung học cơ sở Vũ chính thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
79 | 1002630 | Trường Trung học cơ sở Tây sơn thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
80 | 1002631 | Trường Trung học cơ sở Đông hoà thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
81 | 1002660 | Trường PTTH Nguyễn Du, Huyện Kiến xương | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Thị trấn Kiến Xương, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
82 | 1002661 | Trường PTTH Bắc Kiến Xương huyện Kiến Xương | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Nam Cao, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
83 | 1002662 | Trường THPT Chu Văn An huyện Kiến Xương | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Vũ Quý, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
84 | 1002663 | Trường PTTH Bình Thanh Huyện Kiến xương | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Bình Thanh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
85 | 1002711 | Trường Trung học cơ sở Hồng an Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Hồng An, Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
86 | 1002712 | Trường Trung học cơ sở Lưu Khánh Đàm Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Canh Tân, Xã Canh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
87 | 1002713 | Trung tâm Văn hoá Thể thao huyện Đông hưng |
| Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
88 | 1002847 | Trường Trung học cơ sở Tân tiến Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Tân Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
89 | 1002848 | Trường Trung học cơ sở Bình Lăng Huyện Hưng hà. | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Hoà Bình, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
90 | 1002851 | Trường Trung học cơ sở Vũ Thị Thục Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Đoan Hùng, Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
91 | 1002852 | Trường Trung học cơ sở Kỳ Đồng Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Văn Cẩm, Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
92 | 1002853 | Trường Trung học cơ sở Minh thành thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
93 | 1002854 | Trường Trung học cơ sở Trần lãm thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
94 | 1002856 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Vũ thư |
| Thị trấn, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
95 | 1002857 | Ủy ban nhân dân phường Kỳ Bá |
| Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
96 | 1002858 | Ủy ban nhân dân phường Quang Trung |
| Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
97 | 1002859 | Ủy ban nhân dân phường Phú Khánh |
| Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
98 | 1002868 | Trường Trung học cơ sở Vũ phúc thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
99 | 1002875 | Trường Trung học cơ sở Hoàng diệu thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
100 | 1002876 | Trường THCS Kỳ Bá - Thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
101 | 1002961 | Trường Trung học cơ sở Phú xuân thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
102 | 1003010 | Ủy ban nhân dân phường Bồ Xuyên |
| Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
103 | 1003011 | Ủy ban nhân dân phường Đề Thám |
| Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
104 | 1003052 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
105 | 1003101 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Thị Trấn Đông Hưng, Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
106 | 1003118 | Trường Trung học cơ sở Tiền phong thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
107 | 1003273 | Phòng Nông nghiệp phát triển NT Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
108 | 1003277 | Trường Trung học phổ thông Vũ Tiên | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Việt Thuận, Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
109 | 1003349 | Trường Trung học cơ sở Đông minh Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Minh, Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
110 | 1003354 | Phòng Lao động thương binh và xã hội huyện Vũ thư |
| Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
111 | 1003355 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc VN huyện Vũ thư |
| Thị trấn, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
112 | 1003358 | Trường Tiểu học và trung học cơ sở Tây Tiến Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Tây Tiến, Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
113 | 1003359 | Trường Trung học cơ sở Tây ninh Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Tây Ninh, Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
114 | 1003360 | Trường Trung học cơ sở Tây lương Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Tây Lương, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
115 | 1003361 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Lăng - huyện Tiền Hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Vũ Lăng, Xã Vũ Lăng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
116 | 1003362 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải - huyện Tiền Hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Bắc Hải, Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
117 | 1003363 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vân Trường Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Vân Trường, Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
118 | 1003382 | Phòng Tư pháp huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
119 | 1003509 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Long - huyện Tiền Hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Long, Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
120 | 1003529 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Hoàng |
| Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
121 | 1003533 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Hội |
| Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
122 | 1003534 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Hải |
| Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
123 | 1003578 | Trường Trung học cơ sở Nam hải Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Hải, Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
124 | 1003579 | Trường Trung học cơ sở Nam trung Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Trung, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
125 | 1003580 | Trường Trung học cơ sở Nam thịnh Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Thịnh, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
126 | 1003585 | Trường Trung học cơ sở Nam thanh Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Thanh, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
127 | 1003586 | Trường THCS Lương thế vinh huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Nam Cao, Xã Nam Cao, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
128 | 1003608 | Trường TH cơ sở Nguyễn Công Trứ Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Tây Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
129 | 1003609 | Trường Trung học cơ sở An ninh Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã An Ninh, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
130 | 1003610 | Trường Trung học cơ sở 14 - 10 Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Thị trấn Tiền Hải, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
131 | 1003617 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phương Công Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Phương Công, Xã Phương Công, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
132 | 1003685 | Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Thị Trấn Tiền hải, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
133 | 1003686 | Trường Tiểu học Tây sơn Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Tây Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
134 | 1003687 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nam Hưng Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Nam Hưng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
135 | 1003735 | Phòng văn hoá thông tin huyện Vũ Thư |
| Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
136 | 1003736 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Vũ Thư |
| Thị trấn huyện Vũ thư, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
137 | 1003737 | Phòng y tế huyện Vũ Thư |
| Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
138 | 1003738 | Trung tâm dạy nghề huyện vũ Thư |
| Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
139 | 1003739 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
| Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
140 | 1004471 | Ủy ban nhân dân xã An Khê |
| Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
141 | 1004472 | Ủy ban nhân dân xã An Thái |
| Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
142 | 1004473 | Ủy ban nhân dân xã An Cầu |
| Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
143 | 1004474 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Minh |
| Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
144 | 1004475 | Ủy ban nhân dân xã An ấp |
| Xã An ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
145 | 1004476 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Khê |
| Xã Quỳnh Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
146 | 1004477 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Ngọc |
| Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
147 | 1004480 | Ủy ban nhân dân xã An Đồng |
| Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
148 | 1004481 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Chính |
| Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
149 | 1004482 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Phúc |
| Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
150 | 1004483 | Ủy ban nhân dân thị trấn Quỳnh Côi |
| Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
151 | 1004484 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Lâm |
| Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
152 | 1006673 | Phòng y tế huyện Tiền Hải |
| Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
153 | 1006674 | Phòng văn hoá thông tin huyện Tiền Hải |
| Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
154 | 1006923 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Hưng hà |
| Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
155 | 1006924 | Trung tâm dạy nghề huyện Tiền Hải | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
156 | 1007719 | Trường Tiểu học Đông hoà thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Đông Hoà, Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
157 | 1007720 | Trường Tiểu học Kim đồng thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Đề Thám, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
158 | 1007721 | Trường Tiểu học Vũ chính thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Vũ Chính, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
159 | 1007722 | Trường Tiểu học Lê Hồng phong thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Đường Lê Lợi, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
160 | 1007724 | Trường Tiểu học Trần lãm thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Trần Lãm, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
161 | 1007725 | Trường Tiểu học Quang trung thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
162 | 1007727 | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Thái bình | Sở Khoa học công nghệ Thái Bình | Đường 30 tháng 6, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
163 | 1007728 | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình |
| Ngõ 9 - Đường Trưng Trắc, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
164 | 1007772 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Quý - huyện Tiền Hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Quí, Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
165 | 1007779 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Xuyên - huyện Tiền Hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Xuyên, Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
166 | 1007780 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lâm huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Lâm, Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
167 | 1008479 | Ủy ban nhân dân xã Đông Hải |
| Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
168 | 1008480 | Ủy ban nhân dân xã An Quý |
| Xã An Quý, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
169 | 1008481 | Ủy ban nhân dân xã An Vinh |
| Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
170 | 1008482 | Trường Trung cấp nghề thủ công mỹ nghệ Kiến Xương | Sở Lao động thương binh và Xã hội tỉnh Thái Bình | Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
171 | 1008571 | Trường PTTH Vũ quí Huyện Kiến xương | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Vũ Quí, Xã Vũ Quí, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
172 | 1008572 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Châu |
| Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
173 | 1008573 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Bảo |
| Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
174 | 1008574 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Hưng |
| Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
175 | 1008576 | Ủy ban nhân dân xã An Ninh |
| Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
176 | 1008578 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Hồng |
| Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
177 | 1008579 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Mỹ |
| Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
178 | 1008580 | Ủy ban nhân dân xã Châu Sơn |
| Xã Quỳnh Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
179 | 1008581 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Nguyên |
| Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
180 | 1008735 | Ủy ban nhân dân xã An Thanh |
| Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
181 | 1008829 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Trang |
| Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
182 | 1008830 | Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Xá |
| Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
183 | 1008832 | Trung Tâm kỹ thuật tổng hợp HNDN Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Thị trấn Tiền Hải, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
184 | 1008990 | Trung Tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
185 | 1008991 | Ủy ban nhân dân phường Lê Hồng Phong |
| Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
186 | 1009099 | Trường mẫu giáo mầm non Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Thị trấn Tiền Hải, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
187 | 1009180 | Phòng Tài nguyên và môi trường huyện Kiến xương |
| Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
188 | 1009181 | Trường PTTH Bắc Duyên Hà huyện Hưng Hà | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
189 | 1009182 | Trường THPT Hưng Nhân | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Phú Sơn, Thị trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
190 | 1009183 | Trường PTTH Nam Duyên Hà Huyện Hưng Hà | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
191 | 1009184 | Trường PTTH Bắc Đông Quan Huyện Đông hưng | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
192 | 1009288 | Trường PTTH Đông Hưng Hà huyện Hưng Hà | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
193 | 1009410 | Trung tâm Văn hoá thể thao huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
194 | 1009411 | Thanh tra huyện Kiến xương |
| Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
195 | 1009412 | Đài Truyền thanh - Truyền hình Kiến Xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
196 | 1009413 | Hội nông dân huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
197 | 1009418 | Ủy ban nhân dân Thị trấn An Bài |
| Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
198 | 1009419 | Uỷ ban dân số gia đình và trẻ em Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
199 | 1009420 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc Việt nam huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
200 | 1009421 | Đoàn thanh niên cộng sản HCM huyện Kiến xương |
| thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
201 | 1009422 | Hội liên hiệp phụ nữ huyện Kiến xương |
| Thị trấn, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
202 | 1009468 | Trường Tiểu học Phú xuân Thành phố Thái bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
203 | 1009469 | Trường Tiểu học Lý tự trọng thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Bồ Xuyên, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
204 | 1009508 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Trung - huyện Tiền Hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Trung, Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
205 | 1009593 | Trường Trung học cơ sở Đông hoàng Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Hoàng, Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
206 | 1009594 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Cơ - huyện Tiền Hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Cơ, Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
207 | 1009595 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Phong Huyện Tiền hải | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải | Xã Đông Phong, Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
208 | 1011845 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y Thái Bình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thái Bình | Số 14, Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
209 | 1011846 | Trung tâm nuớc sạch và vệ sinh môi trường nông thôn Thái bình |
| Ngõ 274 - Phố Trần Thánh Tông - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình |
210 | 1011847 | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng |
| Thị trấn, Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
211 | 1011848 | Trường Tiểu học Minh tân Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Minh Tân, Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
212 | 1011849 | Trường Tiểu học Đô lương Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đô Lương, Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
213 | 1011850 | Chi cục Thủy lợi Thái bình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thái Bình | Phố Quang Trung Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
214 | 1011851 | Trường Trung cấp Nông nghiệp | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thái Bình | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
215 | 1011852 | Trường Tiểu học và Trung học cở sở Thăng Long - huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Thăng Long, Xã Thăng Long, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
216 | 1011853 | Trường Tiểu học Lô giang Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Lô Giang, Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
217 | 1011854 | Trường Tiểu học Mê linh Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Mê Linh, Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
218 | 1011855 | Trường Tiểu học An châu Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã An Châu, Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
219 | 1011863 | Trường Tiểu học Liên giang Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Liên Giang, Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
220 | 1011865 | Trường Tiểu học Nguyên xá Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Nguyên Xá, Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
221 | 1011866 | Trường Tiểu học Đông phương Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Phương, Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
222 | 1011867 | Trường Tiểu học Đông cường Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Cường, Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
223 | 1011868 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Châu - huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Minh Châu, Xã Minh Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
224 | 1011869 | Trường Tiểu học Hợp tiến Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Hợp Tiến, Xã Hợp Tiến, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
225 | 1011870 | Trường Trung học cơ sở Hoa nam Huyện đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Hoa Nam, Xã Hoa Nam, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
226 | 1011871 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lô Giang, huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Lô Giang, Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
227 | 1011872 | Trường Tiểu học Đồng phú Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đồng Phú, Xã Đồng Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
228 | 1011873 | Trường Tiểu học Chương dương Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Chương Dương, Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
229 | 1011874 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hồng Việt, huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Hồng Việt, Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
230 | 1012591 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Tân, huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Minh Tân, Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
231 | 1012592 | Trường TH cơ sở Thăng long Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Thăng Long, Xã Thăng Long, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
232 | 1012593 | Trường Trung học cơ sở Bạch đằng Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Bạch Đằng, Xã Bạch Đằng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
233 | 1012594 | Trường TH cơ sở Hồng giang Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Hồng Giang, Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
234 | 1012595 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hoa Lư - huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Hoa Lư, Xã Hoa Lư, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
235 | 1012596 | Trường Tiểu học Đông kinh Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Kinh, Xã Đông Kinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
236 | 1012597 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Tân - huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Tân, Xã Đông Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
237 | 1012598 | Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Thị Trấn Đông hưng, Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
238 | 1012599 | Trường Tiểu học Đông hà Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Hà, Xã Đông Hà, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
239 | 1012600 | Trường Tiểu học Đông giang Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Giang, Xã Đông Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
240 | 1012601 | Trường Tiểu học Đông vinh Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Vinh, Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
241 | 1012602 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đô Lương huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đô Lương, Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
242 | 1012747 | Trường THCS Hoa Hồng Bạch huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Hồng Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
243 | 1012748 | Trường Tiểu học Đông á Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông á, Xã Đông Á, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
244 | 1012846 | Trường Tiểu học Đông huy Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Huy, Xã Đông Huy, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
245 | 1012847 | Trường Tiểu học Đông lĩnh Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Lĩnh, Xã Đông Lĩnh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
246 | 1012848 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở An Châu, huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã An Châu, Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
247 | 1012849 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đồng Phú - huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đồng Phú, Xã Đồng Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
248 | 1012850 | Trường TH cơ sở Chương dương Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Chương Dương, Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
249 | 1012852 | Trường Tiểu học Đông phong Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Phong, Xã Đông Phong, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
250 | 1012854 | Trường Trung học cơ sở Phú lương Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Phú Lương, Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
251 | 1012855 | Trường Trung học cơ sở Liên giang Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Liên Giang, Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
252 | 1013577 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Thái Bình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thái Bình | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
253 | 1013591 | Trường Tiểu học Đông xuân Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Xuân, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
254 | 1013592 | Trường Tiểu học Đông thọ thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
255 | 1013595 | Trường Tiểu học Đông hợp Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Hợp, Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
256 | 1013596 | Trường Tiểu học Đông dương Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Dương, Xã Đông Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
257 | 1013597 | Trường Tiểu học Đông quang Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Quang, Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
258 | 1013598 | Trường Tiểu học Đông xá Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Xá, Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
259 | 1013599 | Trường Tiểu học Đông sơn Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông Sơn, Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
260 | 1013600 | Trường Tiểu học Đông la Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Đông La, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
261 | 1013601 | Trường Tiểu học Phú lương Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Phú Lương, Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
262 | 1013619 | Hội người mù Thái bình | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình | Đường Bắc Vĩnh Trà, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
263 | 1014485 | Hội liên hiệp Thanh niên Thái bình | Tỉnh Đoàn Thanh niên Thái bình | Số 4 - Đường Hoàng Diệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
264 | 1014487 | Hội Văn học Nghệ Thuật Thái bình | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình | Số 26 - Đường 30 tháng 6, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
265 | 1014743 | Hội cựu chiến binh Thái bình |
| Số 48 - Đường Lê Lợi, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
266 | 1014744 | Hội Nhà báo tỉnh Thái bình | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình | Đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
267 | 1014745 | Hội Bảo trợ Người Khuyết tật và Bảo vệ quyền trẻ em tỉnh Thái Bình | UBND tỉnh Thái Bình | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
268 | 1014746 | Trung tâm dạy nghề huyện Đông Hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
269 | 1014747 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thái bình |
| Số 126 - Phố Trần Hưng Đạo, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
270 | 1014748 | Uỷ ban mặt trận Tổ quốc tỉnh Thái bình |
| Số 8, phố Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
271 | 1014749 | Hội Nông Dân tỉnh Thái Bình |
| Số 8, Phố Quang Trung, Thành phố Thái Bình |
272 | 1014750 | Chi cục phát triển nông thôn Thái Bình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thái Bình | Số 274 - Phố Trần Thánh Tông - Thành phố Thái Bình |
273 | 1014751 | Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình |
| Phố Lý Thường Kiệt, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
274 | 1014752 | Trung Tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Thị Trấn Đông Hưng, Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
275 | 1015009 | Tỉnh Đoàn Thanh niên Thái bình |
| Số 4 - Phố Hoàng Diệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
276 | 1017677 | Trường Trung học cơ sở Việt hùng Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Việt Hùng, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
277 | 1017678 | Trường Mầm non Hoạ my Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Thị Trấn Vũ thư, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
278 | 1017679 | Trung tâm kỹ thuật tổng hợp HNDN Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Thị Trấn Vũ Thư, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
279 | 1017680 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Hưng |
| Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
280 | 1017681 | Ủy ban nhân dân xã Thái Thuần |
| Xã Thái Thuần, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
281 | 1017683 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Dũng |
| Xã Thụy Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
282 | 1017684 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Tân |
| Xã Thụy Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
283 | 1017685 | Ủy ban nhân dân xã An Tân |
| Xã Thụy An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
284 | 1017686 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Hải |
| Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
285 | 1017687 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Liên |
| Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
286 | 1017688 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Hà |
| Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
287 | 1017689 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Lương |
| Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
288 | 1017690 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Quỳnh |
| Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
289 | 1017691 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Trình |
| Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
290 | 1017692 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Thanh |
| Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
291 | 1017693 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Việt |
| Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
292 | 1017694 | Ủy ban nhân dân xã Dương Phúc |
| Xã Thụy Dương, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
293 | 1017695 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Văn |
| Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
294 | 1017696 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Bình |
| Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
295 | 1017712 | Ủy ban nhân dân xã Bình Thanh |
| Xã Bình Thanh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
296 | 1017713 | UBND xã Tây Tiến |
| Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
297 | 1017714 | UBND xã Nam Cường |
| Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
298 | 1017715 | UBND xã Vân Trường |
| Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
299 | 1017716 | Ủy ban nhân dân xã Đông Minh |
| Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
300 | 1017717 | Ủy ban nhân dân xã Tây An |
| Xã Tây An, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
301 | 1017718 | Ủy ban nhân dân xã Đông Phong |
| Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
302 | 1017819 | Trường Trung học cơ sở Đồng thanh Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Đồng Thanh, Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
303 | 1017820 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Dũng Nghĩa - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Dũng Nghĩa, Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
304 | 1017821 | Trường Trung học cơ sở Minh lãng Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Minh Lãng, Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
305 | 1017822 | Liên minh Hợp tác xã tỉnh Thái Bình | UBND tỉnh Thái Bình | Số 371 Phố Trần Nhân Tông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
306 | 1017823 | Trường Trung học cơ sở Chu Văn An Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Tự Tân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
307 | 1017824 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Vinh - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Vũ Vinh, Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
308 | 1017825 | Trường Trung học cơ sở Minh quang Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Minh quang, Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
309 | 1017826 | Trường Trung học cơ sở Hồng lý Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Hồng Lý, Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
310 | 1017827 | Trường Trung học cơ sở Tân phong Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Tân Phong, Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
311 | 1017828 | Trường Trung học cơ sở Vũ hội Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Vũ Hội, Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
312 | 1017829 | Trường Trung học Cơ sở Tân hoà Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Tân Hoà, Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
313 | 1017830 | Trường Trung học cơ sở Duy nhất Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Duy Nhất, Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
314 | 1017831 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Vân - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Vũ Vân, Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
315 | 1018406 | Ủy ban nhân dân thị trấn Diêm Điền |
| Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
316 | 1018407 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Ninh |
| Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
317 | 1018408 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Chính |
| Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
318 | 1018409 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân |
| Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
319 | 1018410 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Duyên |
| Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
320 | 1018411 | Ủy ban nhân dân xã Minh Hòa |
| Xã Minh Hòa-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình, Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
321 | 1018412 | Ủy ban nhân dân xã Văn Lang |
| Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
322 | 1018413 | Ủy ban nhân dân xã Tây Đô |
| Xã Tây Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
323 | 1018414 | Ủy ban nhân dân xã Đông Đô |
| Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
324 | 1018415 | Ủy ban nhân dân xã Bắc Sơn |
| Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
325 | 1018416 | Ủy ban nhân dân xã Thống Nhất |
| Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
326 | 1018417 | Ủy ban nhân dân xã Minh Khai |
| Xã Minh Khai, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
327 | 1018418 | Ủy ban nhân dân xã Hồng Lĩnh |
| Xã Hồng Lĩnh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
328 | 1018419 | Ủy ban nhân dân xã Kim Trung, huyện Hưng Hà |
| Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
329 | 1018420 | Ủy ban nhân dân xã Chí Hòa |
| Xã Chí Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
330 | 1018421 | Ủy ban nhân dân xã Điệp Nông |
| Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
331 | 1018422 | Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
332 | 1018423 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Phong |
| Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
333 | 1018445 | Trường Tiểu học Trần Đức Thông Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Minh Hoà, Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
334 | 1018446 | Trường Tiểu học Phạm Đôn Lễ Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Tân Lễ, Xã Tân Lễ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
335 | 1018447 | Trường Tiểu học Dân chủ Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Dân Chủ, Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
336 | 1018448 | Trường Tiểu học Cộng hoà Huyện hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Cộng Hoà, Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
337 | 1018449 | Trường Tiểu học Tây đô Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Tây Đô, Xã Tây Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
338 | 1018450 | Trường Tiểu học Duyên hải Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Duyên Hải, Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
339 | 1018451 | Trường Tiểu học Hùng dũng Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Hùng Dũng, Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
340 | 1018452 | Trường Tiểu học Hồng an Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Hồng an, Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
341 | 1018453 | Trường Tiểu học Kỳ Đồng Huyện Hưng Hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Văn Cẩm, Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
342 | 1018454 | Sở Tài chính Thái Bình |
| Số 08 - Phố Lê Lợi, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
343 | 1018455 | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà |
| Thị Trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
344 | 1018456 | Trường Tiểu học Lê Tư Thành Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Đông Đô, Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
345 | 1018457 | Trường Tiểu học Phúc khánh Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Phúc Khánh, Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
346 | 1018458 | Trường Tiểu học Kim trung Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Kim Trung, Xã Kim Chung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
347 | 1018460 | UBND xã An Ninh |
| Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
348 | 1018461 | Ủy ban nhân dân xã Tây Sơn |
| Xã Tây Sơn, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
349 | 1018462 | UBND xã Đông Long |
| Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
350 | 1018463 | UBND xã Đông Quý |
| Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
351 | 1018464 | UBND xã Tây Ninh |
| Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
352 | 1018465 | Ủy ban nhân dân xã Đông Trung |
| Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
353 | 1018466 | Ủy ban nhân dân xã Đông Hoàng |
| Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
354 | 1018467 | Ủy ban nhân dân xã Bình Định |
| Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
355 | 1018468 | Ủy ban nhân dân xã Hồng Tiến |
| Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
356 | 1018469 | UBND Thị trấn Tiền Hải |
| Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
357 | 1018470 | Ủy ban nhân dân xã Đông Hải |
| Xã Đông Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
358 | 1018471 | UBND xã Đông Trà |
| Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
359 | 1018472 | Ủy ban nhân dân xã Hòa Bình |
| Xã Hòa Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
360 | 1018514 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ An - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Vũ An, Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
361 | 1018515 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Lễ - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Vũ Lễ, Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
362 | 1018516 | Trường Trung học cơ sở Vũ lạc thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
363 | 1018517 | Trường Tiểu học Bình định Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Bình Định, Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
364 | 1018518 | Trường Tiểu học Hồng tiến Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Hồng Tiến, Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
365 | 1018519 | Trường Tiểu học Minh tân Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Minh Tân, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
366 | 1018520 | Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Thị Trấn Huyện Kiến xương, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
367 | 1018523 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng Huyện Thái Thụy |
| Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
368 | 1018524 | Trường Tiểu học Minh hưng Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Minh Hưng, Xã Minh Hưng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
369 | 1018525 | Trường Tiểu học Nam bình Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Nam Bình, Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
370 | 1018526 | Hội cựu chiến binh huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
371 | 1018527 | Trường Tiểu học Bình thanh Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Bình Thanh, Xã Bình Thanh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
372 | 1018528 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
373 | 1018529 | Ủy ban nhân dân xã Song Lãng |
| Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
374 | 1018530 | Ủy ban nhân dân xã Tân Hòa |
| Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
375 | 1018531 | Ủy ban nhân dân xã Việt Hùng |
| Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
376 | 1018532 | Ủy ban nhân dân xã Hồng Giang |
| Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
377 | 1018533 | Ủy ban nhân dân Xã Đông Dương |
| Xã Đông Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
378 | 1018534 | Ủy ban nhân dân xã Đồng Thanh |
| Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
379 | 1018549 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Song An - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Song An, Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
380 | 1018550 | Trường Trung học cơ sở Tân lập Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Tân Lập, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
381 | 1018551 | Trường Trung học cơ sở Hồng phong Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Hồng Phong, Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
382 | 1018552 | Trường Trung học cơ sở Nguyên xá Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Nguyên Xá, Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
383 | 1018553 | Trường Trung học cơ sở Vũ Tiến Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Vũ Tiến, Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
384 | 1018554 | Trường Trung học cơ sở Thị trấn Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Thị Trấn Vũ Thư, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
385 | 1018555 | Trường Trung học cơ sở Vũ đoài Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Vũ Đoài, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
386 | 1018556 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thành - Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Phúc Thành, Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
387 | 1018557 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Xuân Hoà - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Xuân Hoà, Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
388 | 1018558 | Trường Trung học cơ sở Việt thuận Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Việt Thuận, Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
389 | 1018559 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thanh Phú - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Việt Hùng, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
390 | 1018560 | Trường Trung học cơ sở Minh khai Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Minh Khai, Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
391 | 1018561 | Trường Trung học cơ sở Bách thuận Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Bách Thuận, Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
392 | 1018562 | Trường Trung học cơ sở Trung an Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Trung An, Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
393 | 1018563 | Ủy ban nhân dân xã Thụy Sơn |
| Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
394 | 1018564 | Ủy ban nhân dân xã Văn Cẩm |
| Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
395 | 1018565 | Ủy ban nhân dân xã Tán Thuật |
| Xã Tán Thuật-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình, Xã Văn Cẩm, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
396 | 1018566 | Ủy ban nhân dân xã Quang Minh |
| Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
397 | 1018567 | Ủy ban nhân dân xã Nam Bình |
| Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
398 | 1018568 | Ủy ban nhân dân xã Minh Tân |
| Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
399 | 1018569 | Ủy ban nhân dân xã Quang Bình |
| Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
400 | 1018623 | Ủy ban nhân dân xã Xuân Hòa |
| Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
401 | 1018624 | Ủy ban nhân dân xã Hiệp Hòa |
| Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
402 | 1018625 | Ủy ban nhân dân xã Phúc Thành |
| Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
403 | 1018626 | Ủy ban nhân dân xã Tân Phong |
| Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
404 | 1018628 | Đài Truyền thanh - Truyền hình thành phố Thái Bình | Ủy ban nhân dân thành phố Thái Bình | Số 06 - Phố Quang Trung, Thành phố Thái Bình |
405 | 1018629 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc Việt nam thành phố Thái Bình |
| Số 22 - Trưng Trắc, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
406 | 1018630 | Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh thành phố Thái Bình | Tỉnh Đoàn Thanh niên Thái bình | Đường Trưng Trắc, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
407 | 1018631 | Hội liên hiệp phụ nữ thành phố Thái Bình |
| Số 22 - Trưng Trắc, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
408 | 1018632 | Công ty TNHH một thành viên Môi trường và công trình đô thị Thái Bình | Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Thái Bình | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
409 | 1018633 | Trung tâm văn hoá thông tin Thành phố Thái bình |
| Số 225 Phố hai Bà Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
410 | 1018651 | Phòng Tài nguyên và môi trường huyện Tiền hải |
| Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
411 | 1018652 | Ủy ban nhân dân xã Hòa Bình |
| Xã Hoà Bình, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
412 | 1018653 | Ủy ban nhân dân xã Liên Hiệp |
| Xã Liên Hiệp, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
413 | 1018654 | Ủy ban nhân dân xã Thái Hưng |
| Xã Thái Hưng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
414 | 1018655 | Ủy ban nhân dân xã Thái Phương |
| Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
415 | 1018656 | Ủy ban nhân dân xã Minh Tân |
| Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
416 | 1018657 | Ủy ban nhân dân xã Canh Tân |
| Xã Canh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
417 | 1018658 | Ủy ban nhân dân xã Tân Hòa |
| Xã Tân Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
418 | 1018659 | Ủy ban nhân dân xã Cộng Hòa |
| Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
419 | 1018660 | Ủy ban nhân dân xã Độc Lập |
| Xã Độc Lập, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
420 | 1018661 | Ủy ban nhân dân xã Hồng Minh |
| Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
421 | 1018662 | Ủy ban nhân dân xã Đoan Hùng |
| Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
422 | 1018663 | Ủy ban nhân dân xã Dân Chủ |
| Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
423 | 1018664 | Ủy ban nhân dân xã Duyên Hải |
| Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
424 | 1018665 | Ủy ban nhân dân xã Hùng Dũng |
| Xã Hùng Dũng-Huyện Hưng Hà-Tỉnh Thái Bình, Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
425 | 1018667 | Ủy ban nhân dân xã Phúc Khánh |
| Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
426 | 1018688 | Ban quản lý cảng Diêm điền Thái bình | Sở Giao thông vận tải Thái Bình | Thị Trấn Diêm Điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
427 | 1018689 | Thanh tra Sở giao thông vận tải Thái bình | Sở Giao thông vận tải Thái Bình | Số 366 Phố Trần Hưng đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
428 | 1018690 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hồng Tiến - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Hồng Tiến, Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
429 | 1018691 | Trường Tiểu học Thái hưng Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Thái Hưng, Xã Thái Hưng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
430 | 1018692 | Trường Tiểu học Minh khai Huyện Hưng hà | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Hưng hà | Xã Minh Khai, Xã Minh Khai, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
431 | 1018694 | Ban quản lý bến xe bến sông Thái bình | Sở Giao thông vận tải Thái Bình | Phường Bồ Xuyên, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
432 | 1018695 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới Thái Bình | Sở Giao thông vận tải Thái Bình | Tổ 9 - Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình |
433 | 1018696 | Trường Trung học cơ sở Tán thuật Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Tán Thuật, Phường Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
434 | 1018697 | Trung tâm Giáo dục thuờng xuyên Huyện Kiến xương | Trường Trung học cơ sở Tán thuật Huyện Kiến xương | Xã Tán Thuật, Phường Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
435 | 1018698 | Trung tâm K.T.T.H Hướng nghiệp dạy nghề huyện Kiến xương | Trường Trung học cơ sở Tán thuật Huyện Kiến xương | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
436 | 1018699 | Trường Mầm non Hoa sen Thị trấn Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Thị Trấn Kiến xương, Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
437 | 1018700 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quang Hưng - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Quang Hưng, Xã Quang Hưng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
438 | 1018701 | Ủy ban nhân dân xã Quang Lịch |
| Xã Quang Lịch, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
439 | 1018702 | Ủy ban nhân dân xã Bình Minh |
| Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
440 | 1018703 | Ủy ban nhân dân xã Thượng Hiền |
| Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
441 | 1018704 | Ủy ban nhân dân xã An Bồi |
| Xã An Bồi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
442 | 1018705 | Ủy ban nhân dân xã Thanh Tân |
| Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
443 | 1018706 | Ủy ban nhân dân xã Đình Phùng |
| Xã Đình Phùng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
444 | 1018707 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Ninh |
| Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
445 | 1018708 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Quý |
| Xã Vũ Quý, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
446 | 1018709 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Bình |
| Xã Vũ Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
447 | 1018710 | Ủy ban nhân dân xã Quang Trung |
| Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
448 | 1018711 | Ủy ban nhân dân xã Minh Quang | Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương | Xã Quang Hưng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
449 | 1018712 | Ủy ban nhân dân xã Quyết Tiến |
| Xã Quyết Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
450 | 1018713 | Ủy ban nhân dân xã Lê Lợi | Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương | Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
451 | 1018714 | Ủy ban nhân dân xã Nam Cao |
| Xã Nam Cao, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
452 | 1018715 | Ủy ban nhân dân xã Tây Sơn | Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương | Xã Vũ Tây, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
453 | 1018716 | Ủy ban nhân dân xã An Bình |
| Xã An Bình-Huyện Kiến Xương-Tỉnh Thái Bình, Xã An Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
454 | 1018748 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc VN huyện Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
455 | 1018750 | Trường PTTH Tây Tiền Hải huyện Tiền hải | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
456 | 1018751 | Hội liên hiệp phụ nữ huyện Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
457 | 1018752 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Thái thụy |
| Thị trấn Diêm điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
458 | 1018753 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Huyện Thái Thụy |
| Thị trấn Diêm điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
459 | 1018754 | Uỷ ban dân số gia đình và trẻ em huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
460 | 1018755 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
461 | 1018756 | Đoàn thanh niên cộng sản HCM Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
462 | 1018757 | Hội liên hiệp phụ nữ huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
463 | 1018758 | Hội nông dân Việt nam huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
464 | 1018760 | Phòng văn hóa và thông tin huyện hưng Hà | Văn phòng HĐND và UBND huyện Hưng hà | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
465 | 1018761 | Thanh tra huyện Hưng hà |
| Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
466 | 1018762 | Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
467 | 1018763 | Phòng Tài nguyên và môi trường huyện Hưng hà |
| Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
468 | 1018765 | Hội chữ thập đỏ huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
469 | 1018766 | Hội người mù huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
470 | 1018767 | Ủy ban nhân dân xã Hồng Bạch |
| Xã Hồng Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
471 | 1018768 | Ủy ban nhân dân xã Liên Hoa |
| Xã Hoa Lư, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
472 | 1018769 | Phòng Lao động thương binh xã hội thành phố Thái Bình | Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Thái Bình | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
473 | 1018770 | Phòng Nông nghiệp phát triển NT Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
474 | 1018771 | Phòng Tư pháp huyện Quỳnh Phụ |
| Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
475 | 1018772 | Trường Tiểu học Bạch đằng Huyện Đông hưng | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng | Xã Bạch Đằng Huyện Đông hưng, Xã Bạch Đằng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
476 | 1018773 | Hội nông dân thành phố Thái Bình |
| Số 22 - Trưng Trắc, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
477 | 1018774 | Hội cựu chiến binh Việt nam thành phố Thái Bình |
| Số 22 - Trưng Trắc, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
478 | 1018775 | Ban QLDA ĐTXD TT C.Nghiện và ĐTN cho người sau C.N | Văn phòng HĐND và UBND Thành phố Thái Bình | Phường Kỳ Bá, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
479 | 1018790 | Trường Tiểu học Tân Lập - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Tân Lập, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
480 | 1018791 | Trường Tiểu học Tân lập 1 Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Tân Lập, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
481 | 1018792 | Trường Trung học cơ sở Song lãng Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Song Lãng, Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
482 | 1018793 | Trường Tiểu học Hồng phong 2 Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Hồng Phong, Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
483 | 1018794 | Trường Tiểu học Thanh phú Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Việt Hùng, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
484 | 1018795 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hiệp Hòa - huyện Vũ Thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Hiệp Hoà, Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
485 | 1018796 | Trường Trung học cơ sở Tam quang Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Tam Quang, Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
486 | 1018797 | Phòng Nông nghiệp PT nông thôn Đông hưng |
| Thị trấn, Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
487 | 1018800 | Trường Tiểu học Duy nhất 2 Huyện Vũ thư | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Vũ thư | Xã Duy Nhất, Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
488 | 1018801 | Đài Truyền thanh - truyền hình huyện Thái Thụy |
| Thị trấn Diêm điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
489 | 1018802 | Phòng Tài nguyên và môi trường huyện Thái thụy |
| Thị trấn Diêm điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
490 | 1018803 | Uỷ ban dân số gia đình và trẻ em huyện Thái thụy |
| Thị trấn Diêm điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
491 | 1018804 | Hội liên hiệp phụ nữ huyện Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
492 | 1018805 | Hội nông dân huyện Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
493 | 1018806 | Hội cựu chiến binh huyện Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
494 | 1018807 | Phòng Tư pháp huyện Hưng hà |
| Thị trấn, Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
495 | 1018808 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Sơn |
| Xã Vũ Sơn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
496 | 1018864 | Trung tâm Giáo dục TX II Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Bài, Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
497 | 1018865 | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Tiền hải |
| Thị Trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
498 | 1018867 | Trường Trung học cơ sở An vũ Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Xã An Vũ, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
499 | 1018869 | Nhà trẻ Liên cơ Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Khu 1 thị trấn Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
500 | 1018870 | Trung tâm Giáo dục TX I Huyện Quỳnh phụ | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Quỳnh phụ | Thị trấn Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
501 | 1018889 | Hội nông dân huyện Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
502 | 1018890 | Hội cựu chiến binh huyện Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
503 | 1018891 | Hội chữ thập đỏ huyện Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
504 | 1018892 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
505 | 1018893 | Đài truyền thanh - Truyền hình Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
506 | 1018894 | Trung tâm giống thuỷ sản Thái bình | Sở Thuỷ sản Thái bình | Km 3 + 500 đường 39B, Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
507 | 1018895 | Trung tâm Y tế huyện Kiến xương | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
508 | 1018896 | Trung tâm y tế huyện Vũ Thư | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Huyện Vũ Thư - Thái Bình, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
509 | 1018897 | Văn Phòng Huyện Uỷ Huyện Tiền Hải | Huyện Uỷ huyện Tiền hải | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
510 | 1018898 | Ủy ban nhân dân xã Hòa Tiến |
| Xã Hòa Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
511 | 1018899 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc huyện Qùynh phụ |
| Thị trấn Quỳnh côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
512 | 1018900 | Đoàn thanh niên cộng sản HCM huyện Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
513 | 1018901 | Ủy ban nhân dân xã Tân Tiến |
| Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình |
514 | 1018902 | Trung tâm văn hoá thể thao huyện Quỳnh Phụ |
| Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
515 | 1018903 | Thanh tra huyện Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
516 | 1018904 | Đài truyền thanh huyện Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh côi, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
517 | 1018905 | Phòng Tài nguyên và môi trường huyện Quỳnh phụ |
| Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
518 | 1018906 | Văn phòng Huyện Uỷ huyện Thái Thụy | Huyện Uỷ huyện Thái thuỵ | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
519 | 1018907 | Văn phòng thành ủy thành phố Thái bình | Thành ủy thành phố Thái Bình | Số 6, phố Trần Phú, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
520 | 1018908 | Trường Mầm non 1 - 6 Thành phố Thái Bình | Phòng Giáo dục - Đào tạo Thành phố Thái bình | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
521 | 1018932 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quang Minh - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Quang Minh, Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
522 | 1018933 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Minh hưng Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Minh Hưng, Xã Minh Hưng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
523 | 1018934 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Tân - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Minh Tân, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
524 | 1018935 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quyết tiến Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Quyết Tiến, Xã Quyết Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
525 | 1018936 | Sở Giao thông vận tải Thái Bình |
| Số 414 - Phố Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
526 | 1018937 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở An bồi Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã An Bồi, Xã An Bồi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
527 | 1018938 | Trường THcơ sở Quang Trung Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Quang Trung, Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
528 | 1018939 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nam Bình Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Nam Bình, Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
529 | 1018940 | Trường Trung học cơ sở Bình định Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Bình Định, Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
530 | 1018941 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hồng Thái - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Hồng Thái, Xã Hồng Thái, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
531 | 1018942 | Trương Tiểu học và Trung học cơ sở Lê Lợi Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Lê Lợi, Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
532 | 1018943 | Trường TH cơ sở Đình phùng Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Đình Phùng, Xã Đình Phùng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
533 | 1018944 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thượng Hiền - huyện Kiến Xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Thượng Hiền, Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
534 | 1018945 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Minh Huyện Kiến xương | Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương | Xã Bình Minh, Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
535 | 1018946 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Lễ |
| Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
536 | 1018947 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Trung |
| Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
537 | 1018948 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Thắng |
| Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
538 | 1018949 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Hòa |
| Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
539 | 1018950 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Công |
| Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
540 | 1018952 | Ủy ban nhân dân xã Trung An |
| Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
541 | 1018953 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Hội |
| Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
542 | 1018954 | Ủy ban nhân dân xã Nguyên Xá |
| Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
543 | 1018955 | Ủy ban nhân dân xã Việt Thuận |
| Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
544 | 1018956 | Ủy ban nhân dân xã Vũ Vinh |
| Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
545 | 1018957 | Ủy ban nhân dân xã Vũ An |
| Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
546 | 1018958 | Ủy ban nhân dân xã Trà Giang |
| Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
547 | 1018959 | Ủy ban nhân dân xã Hồng Thái |
| Xã Hồng Thái, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
548 | 1018960 | Ủy ban nhân dân xã Quốc Tuấn |
| Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
549 | 1018961 | Ủy ban nhân dân xã Bình Nguyên |
| Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
550 | 1018962 | Ủy ban nhân dân Thị trấn Kiến Xương |
| Thị trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
551 | 1018963 | Ủy ban nhân dân xã Minh Lãng |
| Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình |
552 | 1018996 | Đoàn thanh niên cộng sản HCM huyện Tiền hải |
| Thị trấn, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
553 | 1018997 | Trung tâm Y tế huyện Tiền Hải | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
554 | 1018999 | Trường PTTH Đông Tiền Hải Huyện Tiền Hải | Sở Giáo dục - Đào tạo Thái Bình | Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
555 | 1019000 | Phòng Lao động - Thương binh xã hội huyện Tiền Hải |
| Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
556 | 1019001 | Thanh tra huyện Tiền hải |
| Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình |
557 | 1019002 | Trung tâm y tế Thành phố Thái Bình | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
558 | 1019003 | Trung tâm Y tế huyện Quỳnh Phụ | Sở Y tế tỉnh Thái bình | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình |
559 | 1019004 | Ủy ban nhân dân xã Đông Các |
| Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
560 | 1019005 | Ủy ban nhân dân xã Bạch Đằng |
| Xã Bạch Đằng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
561 | 1019006 | Ủy ban nhân dân xã Hoa Nam |
| Xã Hoa Nam, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
562 | 1019007 | Ủy ban nhân dân xã Minh Phú |
| Xã Đồng Phú-Huyện Đông Hưng-Tỉnh Thái Bình, Xã Đồng Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
563 | 1019009 | Ủy ban nhân dân xã Hà Giang |
| Xã Đông Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
564 | 1019010 | Ủy ban nhân dân xã Đông Kinh |
| Xã Đông Kinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
565 | 1019011 | Ủy ban nhân dân xã An Châu |
| Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình |
566 |